- 1. Soi kèo Nữ Thụy Điển vs Nữ Úc châu Á
- 1.1. Lịch sử soi kèo Nữ Thụy Điển vs Nữ Úc châu Á tương đồng
- 2. Nhận định soi kèo châu Âu Nữ Thụy Điển vs Nữ Úc
- 3. Soi kèo Tài Xỉu Nữ Thụy Điển vs Nữ Úc
- 3.1. Lịch sử soi kèo Nữ Thụy Điển vs Nữ Úc kèo tài xỉu tương đồng
- 4. Soi kèo Phạt Góc Nữ Thụy Điển vs Nữ Úc
- 5. Thông tin trước trận đấu Nữ Thụy Điển vs Nữ Úc
Soi kèo Nữ Thụy Điển vs Nữ Úc châu Á
Công ty | Tỷ lệ châu Á | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | HDP | Khách | ||
Sbobet | Sớm | 0.80 | 0/-0.5 | 1.00 |
Live | -0.93 | 0/0.5 | 0.77 | |
Bet365 | Sớm | 0.95 | 0 | 0.90 |
Live | 0.78 | 0 | -0.91 | |
188bet | Sớm | 0.77 | 0/-0.5 | -0.93 |
Live | 0.79 | 0 | -0.95 | |
Mansion88 | Sớm | -0.95 | 0 | 0.79 |
Live | 0.73 | 0 | -0.89 | |
12BET | Sớm | -0.95 | 0 | 0.79 |
Live | -0.99 | 0/0.5 | 0.83 | |
Crown | Sớm | 0.76 | 0/-0.5 | -0.94 |
Live | 0.78 | 0 | -0.96 | |
18Bet | Sớm | 0.85 | 0/-0.5 | 0.95 |
Live | 0.80 | 0 | 1.00 | |
Macauslot | Sớm | 0.92 | 0 | 0.88 |
Live | 0.78 | 0 | -0.98 | |
Easybet | Sớm | 0.96 | 0 | 0.93 |
Live | 0.82 | 0 | -0.93 | |
Vcbet | Sớm | 1.00 | 0 | 0.75 |
Live | -0.98 | 0/0.5 | 0.75 | |
wewbet | Sớm | 0.92 | 0 | 0.88 |
Live | -0.93 | 0/0.5 | 0.76 | |
pinnacle | Sớm | 0.93 | 0/-0.5 | 0.92 |
Live | 0.80 | 0 | -0.89 | |
hkjc | Sớm | 0.82 | 0 | 0.95 |
Live | 0.74 | 0 | -0.92 | |
Interwetten | Sớm | 0.85 | 0 | 0.85 |
Live | 0.83 | 0 | 0.90 |
Theo thống kê của các chuyên gia kèo bóng đá mobi, ở 6 trận gần nhất đội chủ nhà đã có 4 trận thắng, 0 trận hòa và 2 trận thua với tỷ lệ thắng là 66.67%. Ở bên kia chiến tuyến sau 6 trận gần nhất Nữ Úc có 3 trận thắng, 0 trận hòa và 3 trận thua với tỷ lệ thắng là 50%.
Được thi đấu ở sân nhà là lợi thế lớn đối với đội chủ nhà, có thể nói sân nhà là điểm tựa vững chắc đối với Nữ Thụy Điển, trong 3 trận được đá ở sân nhà Nữ Thụy Điển đã có tới 2 trận chiến thắng với tỷ lệ thắng là 66.7%.
Phong độ sân khách của Nữ Úc cực kỳ thuyết phục, trong 1 trận chuyên làm khách Nữ Úc đã có tới 1 trận thắng, chỉ để thua vỏn vẹn 0 trận và hoà 0 trận. Tỷ lệ chiến thắng khi làm khách của Nữ Úc lên đến 100%.
Lịch sử soi kèo Nữ Thụy Điển vs Nữ Úc châu Á tương đồng
Theo mức [tyle] đã được chúng tôi tổng hợp từ các nhà cái uy tín:
- Nữ Thụy Điển: Với mức kèo châu Á, ở 5 trận gần nhất Nữ Thụy Điển đá có 4 lần thắng và 1 lần thua kèo.
- Nữ Úc: Với mức kèo châu Á, ở 5 trận gần nhất Nữ Úc đá có 2 lần thắng và 3 lần thua kèo.
Nhận định soi kèo châu Âu Nữ Thụy Điển vs Nữ Úc
Công ty | Tỷ lệ châu Âu | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | ||
Sbobet | Sớm | 2.72 | 3.10 | 2.33 |
Live | 2.31 | 3.40 | 2.54 | |
Bet365 | Sớm | 2.60 | 3.40 | 2.63 |
Live | 2.45 | 3.40 | 2.80 | |
188bet | Sớm | 2.85 | 3.50 | 2.42 |
Live | 2.38 | 3.50 | 2.88 | |
Mansion88 | Sớm | 2.43 | 3.25 | 2.50 |
Live | 2.35 | 3.45 | 2.74 | |
12BET | Sớm | 2.65 | 3.25 | 2.31 |
Live | 2.47 | 3.45 | 2.59 | |
Crown | Sớm | 2.85 | 3.50 | 2.42 |
Live | 2.38 | 3.50 | 2.88 | |
18Bet | Sớm | 3.20 | 3.25 | 2.35 |
Live | 2.45 | 3.50 | 2.80 | |
Macauslot | Sớm | 2.63 | 3.02 | 2.48 |
Live | 2.35 | 3.30 | 2.60 | |
Easybet | Sớm | 2.70 | 3.40 | 2.60 |
Live | 2.38 | 3.50 | 2.90 | |
Vcbet | Sớm | 2.80 | 3.20 | 2.45 |
Live | 2.38 | 3.40 | 2.75 | |
wewbet | Sớm | 2.46 | 3.02 | 2.42 |
Live | 2.30 | 3.30 | 2.60 | |
pinnacle | Sớm | 3.41 | 3.28 | 2.24 |
Live | 2.46 | 3.57 | 2.89 | |
hkjc | Sớm | 2.42 | 3.05 | 2.58 |
Live | 2.23 | 3.25 | 2.68 | |
Interwetten | Sớm | 2.65 | 3.45 | 2.65 |
Live | 2.55 | 3.45 | 2.70 |
Trong 7 trận gần đây của 2 đội, Nữ Thụy Điển đã có 4 trận thắng, 2 trận hoà và để thua 1 trận với mức cược kèo Châu Âu biến động trong khoảng:
- Chủ: 1.57 => 4.30
- Hoà: 3.10 => 3.85
- Khách: 1.68 => 4.50
Soi kèo Tài Xỉu Nữ Thụy Điển vs Nữ Úc
Công ty | Tỷ lệ tài xỉu | |||
---|---|---|---|---|
Tài | Kèo đầu | Xỉu | ||
Sbobet | Sớm | 0.81 | 2/2.5 | 0.99 |
Live | 0.82 | 2.5 | 1.00 | |
Bet365 | Sớm | 0.85 | 2/2.5 | 1.00 |
Live | 0.98 | 2.5/3 | 0.88 | |
188bet | Sớm | 0.83 | 2/2.5 | 0.99 |
Live | 0.92 | 2.5/3 | 0.90 | |
Mansion88 | Sớm | 0.82 | 2/2.5 | 1.00 |
Live | 0.76 | 2.5 | -0.94 | |
12BET | Sớm | 0.87 | 2/2.5 | 0.95 |
Live | 0.97 | 2.5/3 | 0.85 | |
Crown | Sớm | 0.82 | 2/2.5 | 0.98 |
Live | 0.91 | 2.5/3 | 0.89 | |
18Bet | Sớm | 0.85 | 2/2.5 | 0.95 |
Live | 1.00 | 2.5/3 | 0.80 | |
Macauslot | Sớm | 0.95 | 2.5 | 0.75 |
Live | 0.86 | 2.5/3 | 0.84 | |
Easybet | Sớm | 0.98 | 2.5 | 0.89 |
Live | 0.97 | 2.5/3 | 0.90 | |
Vcbet | Sớm | 0.83 | 2/2.5 | 0.93 |
Live | 0.95 | 2.5/3 | 0.83 | |
wewbet | Sớm | 0.84 | 2/2.5 | 0.94 |
Live | -0.99 | 2.5/3 | 0.81 | |
pinnacle | Sớm | 0.89 | 2/2.5 | 0.94 |
Live | 0.97 | 2.5/3 | 0.90 | |
hkjc | Sớm | 0.98 | 2.5 | 0.73 |
Live | 0.73 | 2.5 | 0.98 | |
Interwetten | Sớm | 0.85 | 2.5 | 0.90 |
Live | 0.73 | 2.5 | -0.95 |
Theo thống kê của các chuyên gia , trong 6 trận gần nhất đã thi đấu, đội chủ nhà Nữ Thụy Điển đã có 4 lần nổ tài, 2 lần nổ xỉu. Ở bên kia chiến tuyến ở 6 trận đấu gần nhất đội khách Nữ Úc đã có 3 lần nổ tài, 3 lần nổ xỉu.
Trong số 3 trận đã đá ở sân nhà Nữ Thụy Điển đã có 2 lần nổ tài và 1 lần nổ xỉu. Nữ Úc sau 1 trận đã đá ở sân khách có 1 lần nổ tài và 0 lần nổ xỉu.
Lịch sử soi kèo Nữ Thụy Điển vs Nữ Úc kèo tài xỉu tương đồng
- Nữ Thụy Điển: Với mức kèo tài xỉu 2/2.5, ở 5 trận gần nhất Nữ Thụy Điển đá có 4 lần nổ tài và 1 lần nổ xỉu.
- Nữ Úc: Với mức kèo tài xỉu 2/2.5, ở 5 trận gần nhất Nữ Úc đá có 4 lần nổ tài và 1 lần nổ xỉu.
Soi kèo Phạt Góc Nữ Thụy Điển vs Nữ Úc
HDP | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sớm | 0.90 | 0.5 | 0.90 | Live | 0.95 | 0.5 | 0.85 | Chi tiết | |
Tài xỉu | |||||||||
Sớm | 0.85 | 9 | 0.95 | Live | 0.80 | 9 | 1.00 | Chi tiết |
Tỷ lệ kèo phạt góc châu á trận Nữ Thụy Điển vs Nữ Úc:
- Sớm: 0.90/0.5/0.90
- Live: 0.95/0.5/0.85
Tỷ lệ kèo phạt góc tài xỉu trận Nữ Thụy Điển vs Nữ Úc:
- Sớm: 0.85/9/0.95
- Live: 0.80/9/1.00
Thông tin trước trận đấu Nữ Thụy Điển vs Nữ Úc
Thành tích đối đầu Nữ Thụy Điển vs Nữ Úc
Nữ Thụy Điển | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT FRL | 12/11/2022 | Nữ Úc | 4-0(1-0) | Nữ Thụy Điển | 5-7(4-4) | 2.83 | 3.40 | 2.11 | B | 0.98 | 0/-0.5 | 0.86 | B | T | |
WOFT | 02/08/2021 | Nữ Úc | 0-1(0-0) | Nữ Thụy Điển | 7-5(4-3) | 4.30 | 3.65 | 1.68 | T | -0.97 | -0.5/1 | 0.87 | T | X | |
WOFT | 24/07/2021 | Nữ Thụy Điển | 4-2(1-1) | Nữ Úc | 4-5(2-1) | 1.57 | 3.85 | 4.50 | T | -0.97 | 1 | 0.85 | T | T | |
INT FRL | 15/06/2021 | Nữ Thụy Điển | 0-0(0-0) | Nữ Úc | 8-2(5-1) | 1.93 | 3.45 | 3.20 | H | 0.94 | 0.5 | 0.90 | B | X | |
ALGC | 02/03/2017 | Nữ Úc | 0-1(0-0) | Nữ Thụy Điển | 8-4(3-3) | 2.71 | 3.10 | 2.34 | T | 0.98 | 0 | 0.86 | T | X | |
WWC | 17/06/2015 | Nữ Úc | 1-1(1-1) | Nữ Thụy Điển | 1-6 | 2.85 | 3.25 | 2.17 | H | 0.94 | 0/-0.5 | 0.90 | B | X | |
WWC | 10/07/2011 | Nữ Thụy Điển | 3-1(2-1) | Nữ Úc | - | 1.65 | 3.45 | 4.50 | T | 0.85 | 0.5/1 | 0.99 | T | T |
Trong 0 trận gần nhất gặp nhau kể từ 2011, thành tích đối đầu của Nữ Thụy Điển trước Nữ Úc là thắng 4 trận, hoà 2 trận, thua 1 trận. [maytinh] nhận định, tỷ lệ thắng của Nữ Thụy Điển khi đối đầu Nữ Úc là 57%.
Có thể nói Nữ Úc là đối thủ ưa thích của Nữ Thụy Điển, trận đấu đêm nay các chuyên gia đánh giá Nữ Thụy Điển sẽ có chiến thắng dễ dàng trước Nữ Úc.
Thành tích gần đây của Nữ Úc
Nữ Úc | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
WWC | 16/08/2023 | Nữ Úc | 1-3(0-1) | Nữ Anh | 6-5(3-2) | 2.71 | 3.15 | 2.21 | B | 0.93 | 0/-0.5 | 0.91 | B | T | |
WWC | 12/08/2023 | Nữ Úc | 0-0(0-0) | Nữ Pháp | 7-8(2-4) | 2.95 | 3.20 | 2.14 | H | 0.98 | 0/-0.5 | 0.86 | T | X | |
WWC | 07/08/2023 | Nữ Úc | 2-0(1-0) | Nữ Đan Mạch | 4-2(0-2) | 1.78 | 3.30 | 3.60 | T | 0.79 | 0.5 | -0.99 | T | X | |
WWC | 31/07/2023 | Nữ Canada | 0-4(0-2) | Nữ Úc | 5-4(2-2) | 2.82 | 3.05 | 2.17 | T | 0.90 | 0/-0.5 | 0.90 | T | T | |
WWC | 27/07/2023 | Nữ Úc | 2-3(1-1) | Nữ Nigeria | 15-2(8-1) | 1.33 | 4.40 | 6.80 | B | 0.83 | 1/1.5 | 0.93 | B | T | |
WWC | 20/07/2023 | Nữ Úc | 1-0(0-0) | Nữ Ireland | 6-7(5-0) | 1.34 | 4.60 | 5.20 | T | 0.82 | 1/1.5 | 0.94 | B | X | |
INT FRL | 14/07/2023 | Nữ Úc | 1-0(0-0) | Nữ Pháp | 3-6(2-1) | 3.25 | 3.40 | 1.93 | T | 0.90 | -0.5 | 0.92 | T | X | |
INT FRL | 12/04/2023 | Nữ Anh | 0-2(0-1) | Nữ Úc | 9-1(4-0) | 1.24 | 5.20 | 8.25 | T | 0.80 | 1.5 | -0.96 | T | X | |
INT FRL | 07/04/2023 | Nữ Úc | 0-1(0-0) | Nữ Scotland | 6-2(3-1) | 1.73 | 3.70 | 3.65 | B | 0.97 | 0.5/1 | 0.87 | B | X | |
INT FRL | 22/02/2023 | Nữ Úc | 3-0(1-0) | Nữ Jamaica | 3-3(2-1) | T | 1.00 | 3/3.5 | 0.76 | B | X | ||||
W4NT | 19/02/2023 | Nữ Úc | 3-2(3-0) | Nữ Tây Ban Nha | 1-8(1-1) | T | 0.77 | -1 | 0.99 | T | T | ||||
INT FRL | 16/02/2023 | Nữ Úc | 4-0(0-0) | Cộng hòa Séc Nữ | 9-3(5-2) | T | 0.90 | 2 | 0.86 | T | T | ||||
INT FRL | 15/11/2022 | Nữ Úc | 2-0(1-0) | Thái Lan Nữ | 8-3(4-1) | T | -0.86 | 4.5 | 0.70 | B | X | ||||
INT FRL | 12/11/2022 | Nữ Úc | 4-0(1-0) | Nữ Thụy Điển | 5-7(4-4) | 2.83 | 3.40 | 2.11 | T | 0.98 | 0/-0.5 | 0.86 | T | T | |
INT FRL | 11/10/2022 | Nữ Đan Mạch | 1-3(1-0) | Nữ Úc | 4-5(4-2) | 2.07 | 3.25 | 3.05 | T | 0.82 | 0/0.5 | -0.98 | T | T | |
INT FRL | 08/10/2022 | Nữ Úc | 4-1(3-0) | Nữ Nam Phi | 9-0(3-0) | T | 0.94 | 2.5/3 | 0.90 | T | T | ||||
INT FRL | 06/09/2022 | Nữ Úc | 1-2(1-0) | Nữ Canada | 2-3(2-1) | 2.42 | 3.10 | 2.60 | B | -0.94 | 0/0.5 | 0.78 | B | T | |
INT FRL | 03/09/2022 | Nữ Úc | 0-1(0-1) | Nữ Canada | 5-2(3-0) | 2.32 | 3.10 | 2.73 | B | 0.99 | 0/0.5 | 0.85 | B | X | |
AFFWC | 12/07/2022 | Nữ Úc | 6-0(3-0) | Nữ Malaysia | 4-0(3-0) | T | 0.76 | 3.5/4 | -0.93 | T | T | ||||
AFFWC | 10/07/2022 | Singapore Nữ | 1-4(0-2) | Nữ Úc | 2-8(1-3) | T | -0.95 | -4 | 0.79 | B | T |
Trong 10 trận gần nhất Nữ Úc đang có thành tích:
- Trận đấu: 6 trận thắng, 1 trận hòa, 3 trận thua với tỷ lệ thắng: 60%.
- HDP: 5 trận thắng, 5 trận thua với tỷ lệ thắng kèo: 50%.
- Tài xỉu: 3 lần tài, 7 lần xỉu với tỷ lệ tài: 30%.
Thành tích gần đây của Nữ Thụy Điển
Nữ Thụy Điển | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
WWC | 15/08/2023 | Nữ Tây Ban Nha | 2-1(0-0) | Nữ Thụy Điển | 3-3(1-2) | 2.21 | 3.20 | 2.68 | B | 0.92 | 0/0.5 | 0.92 | B | T | |
WWC | 11/08/2023 | Nữ Nhật Bản | 1-2(0-1) | Nữ Thụy Điển | 4-3(1-1) | 2.36 | 3.10 | 2.54 | T | -0.96 | 0/0.5 | 0.80 | T | T | |
WWC | 06/08/2023 | Nữ Thụy Điển | 0-0(0-0) | Nữ Mỹ | 3-5(2-3) | 2.80 | 3.20 | 2.13 | H | 0.95 | 0/-0.5 | 0.85 | T | X | |
WWC | 02/08/2023 | Nữ Argentina | 0-2(0-0) | Nữ Thụy Điển | 1-4(0-3) | 4.80 | 3.80 | 1.50 | T | 0.90 | -1 | 0.90 | T | X | |
WWC | 29/07/2023 | Nữ Thụy Điển | 5-0(3-0) | Nữ Ý | 7-3(3-1) | 1.59 | 3.75 | 3.80 | T | 0.77 | 0.5/1 | 0.99 | T | T | |
WWC | 23/07/2023 | Nữ Thụy Điển | 2-1(0-0) | Nữ Nam Phi | 13-1(8-0) | 1.13 | 7.60 | 7.20 | T | 0.74 | 2 | -0.98 | B | T | |
INT FRL | 17/07/2023 | Nữ Thụy Điển | 5-1(0-0) | Nữ Philippines | - | T | |||||||||
INT FRL | 11/04/2023 | Nữ Thụy Điển | 3-3(1-0) | Nữ Na Uy | 9-1(2-1) | 1.48 | 4.10 | 5.00 | H | 0.83 | 1 | -0.99 | B | T | |
INT FRL | 07/04/2023 | Nữ Thụy Điển | 0-1(0-0) | Nữ Đan Mạch | 9-9(4-7) | 1.66 | 3.55 | 4.20 | B | 0.89 | 0.5/1 | 0.95 | B | X | |
INT FRL | 22/02/2023 | Nữ Đức | 0-0(0-0) | Nữ Thụy Điển | 5-7(3-4) | 1.71 | 3.60 | 3.90 | H | 0.94 | 0.5/1 | 0.90 | T | X | |
INT FRL | 17/02/2023 | Nữ Thụy Điển | 4-1(3-0) | Nữ Trung Quốc | 7-6(3-3) | 1.23 | 5.40 | 8.00 | T | 0.99 | 1.5/2 | 0.85 | T | T | |
INT FRL | 12/11/2022 | Nữ Úc | 4-0(1-0) | Nữ Thụy Điển | 5-7(4-4) | 2.83 | 3.40 | 2.11 | B | 0.98 | 0/-0.5 | 0.86 | B | T | |
INT FRL | 11/10/2022 | Nữ Thụy Điển | 3-0(1-0) | Nữ Pháp | 4-5(0-4) | 2.81 | 3.15 | 2.24 | T | 0.90 | 0/-0.5 | 0.94 | T | T | |
INT FRL | 08/10/2022 | Nữ Tây Ban Nha | 1-1(0-1) | Nữ Thụy Điển | 9-7(5-2) | 4.20 | 3.45 | 1.69 | H | 0.94 | -0.5/1 | 0.90 | B | X | |
WWCPE | 06/09/2022 | Phần Lan Nữ | 0-5(0-2) | Nữ Thụy Điển | 1-9(1-4) | 5.40 | 4.60 | 1.39 | T | 0.80 | -1.5 | -0.96 | T | T | |
UEFACW | 27/07/2022 | Nữ Anh | 4-0(1-0) | Nữ Thụy Điển | 4-6(2-2) | 1.76 | 3.55 | 3.70 | B | -0.99 | 0.5/1 | 0.83 | B | T | |
UEFACW | 23/07/2022 | Nữ Thụy Điển | 1-0(0-0) | Bỉ Nữ | 13-2(5-2) | 1.35 | 4.60 | 6.40 | T | -0.96 | 1.5 | 0.80 | B | X | |
UEFACW | 17/07/2022 | Nữ Thụy Điển | 5-0(3-0) | Nữ Bồ Đào Nha | 7-2(5-1) | 1.38 | 4.40 | 6.00 | T | 0.88 | 1/1.5 | 0.96 | T | T | |
UEFACW | 13/07/2022 | Nữ Thụy Điển | 2-1(0-0) | Nữ Thụy Sĩ | 3-2(2-0) | 1.63 | 3.40 | 4.60 | T | 0.84 | 0.5/1 | 1.00 | T | T | |
UEFACW | 10/07/2022 | Nữ Hà Lan | 1-1(0-1) | Nữ Thụy Điển | 3-6(0-1) | 2.32 | 3.00 | 2.81 | H | 0.74 | 0 | -0.90 | H | X |
Trong 10 trận gần nhất Nữ Thụy Điển đang có thành tích:
- Trận đấu: 5 trận thắng, 3 trận hòa, 2 trận thua với tỷ lệ thắng: 50%.
- HDP: 5 trận thắng, 4 trận thua với tỷ lệ thắng kèo: 55.56%.
- Tài xỉu: 5 lần tài, 4 lần xỉu với tỷ lệ tài: 55.56%.
Thông tin lực lượng
- Nữ Thụy Điển: Đầy đủ quân số.
- Nữ Úc: Đầy đủ quân số.
Dự kiến đội hình Nữ Thụy Điển vs Nữ Úc
- Nữ Thụy Điển: Đang cập nhật
- Nữ Úc: Đang cập nhật